![[Từ vựng tiếng anh] Sức khỏe p3](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEj1JHLlD_rUkEUTpErkhbUTPf6mP2nYCLTn2gnDZJsrPGel5a6fqFzIAGO8vG2a5l5aBQW_E8Ms2yexalHBnk7ilcqV8ZeKDzdIjnOJB3NKSZ6o9UfLfUqx_qC7M8IeMWLV-nIdlWShB78/s72-c/apple_health.jpg)
31. Tuberculosis / tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs /: bệnh lao 32. Typhoid / ˈtaɪfɔɪd /: bệnh thương hàn 33. Sore eyes /'so:r ais/ : đau mắt 3...
31. Tuberculosis / tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs /: bệnh lao 32. Typhoid / ˈtaɪfɔɪd /: bệnh thương hàn 33. Sore eyes /'so:r ais/ : đau mắt 3...
11. cold /kəʊld/ - cảm lạnh 12. sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ - viêm họng 13. sprain /spreɪn/ - sự bong gân 14. infection /ɪnˈfek.ʃən/ - nhiễ...
1. rash /ræʃ/ – phát ban 2. fever /ˈfiː.vəʳ/ – sốt cao 3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ – côn trùng đốt 4. chill /tʃɪl/ – cảm lạnh 5. black ...
1-Mẹ kiếp! Damn it! 2-Biến đi! Tao chỉ muốn được yên thân một mình. Go away!I want to be left alone! 3- Shut up , and go away!You're a...
[Lyrics+Engsub] See You Again - Wiz Khalifa ft. Charlie Puth - Furious 7 Soundtrack Hy vọng bài hát See You Again sẽ làm bạn cảm thấy ...
4.1. To make sb + P2: làm cho ai bị làm sao Ví dụ: Working all night on Friday made me tired on Saturday. (Làm việc suốt đêm hôm thứ Sá...
CÂU CẦU KHIẾN 1. To have sb do sth = to get sb to do sth: Sai ai, khiến ai, bảo ai, nhờ ai làm gì Ví dụ: I'll have Peter fix my car. ...