0
[Từ vựng tiếng anh] Sức khỏe p3 [Từ vựng tiếng anh] Sức khỏe p3

31. Tuberculosis / tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs  /: bệnh lao 32. Typhoid / ˈtaɪfɔɪd  /: bệnh thương hàn 33. Sore eyes /'so:r ais/ : đau mắt 3...

0
[Từ vựng tiếng anh] Sức khỏe p2 [Từ vựng tiếng anh] Sức khỏe p2

11. cold /kəʊld/ - cảm lạnh 12. sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ - viêm họng 13. sprain /spreɪn/ - sự bong gân 14. infection /ɪnˈfek.ʃən/ - nhiễ...

0
[Từ vựng tiếng anh]Sức khỏe [Từ vựng tiếng anh]Sức khỏe

1. rash /ræʃ/ – phát ban 2. fever /ˈfiː.vəʳ/ – sốt cao 3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ – côn trùng đốt 4. chill /tʃɪl/ – cảm lạnh 5. black ...

0
[Từ vựng tiếng anh]Từ Lóng p1 [Từ vựng tiếng anh]Từ Lóng p1

1-Mẹ kiếp! Damn it! 2-Biến đi! Tao chỉ muốn được yên thân một mình. Go away!I want to be left alone! 3- Shut up , and go away!You're a...

0
[Bài Hát] See You Again [Lyrics+Engsub] [Bài Hát] See You Again [Lyrics+Engsub]

[Lyrics+Engsub] See You Again - Wiz Khalifa ft. Charlie Puth - Furious 7 Soundtrack Hy vọng bài hát See You Again sẽ làm bạn cảm thấy ...

0
[Ngữ pháp] Câu Cầu Khiến - Part2 [Ngữ pháp] Câu Cầu Khiến - Part2

4.1. To make sb + P2: làm cho ai bị làm sao Ví dụ: Working all night on Friday made me tired on Saturday. (Làm việc suốt đêm hôm thứ Sá...

0
[Ngữ Pháp] Câu Cầu Khiến part-1 [Ngữ Pháp] Câu Cầu Khiến part-1

CÂU CẦU KHIẾN 1. To have sb do sth = to get sb to do sth: Sai ai, khiến ai, bảo ai, nhờ ai làm gì Ví dụ: I'll have Peter fix my car. ...

Quảng Cáo