0

Từ vựng khi phỏng vấn

1.Job advertisement: quảng cáo tuyển dụng

2.Trade publication: ấn phẩm thương mại

3.Vacancy: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống

4.Listing: danh sách

5.Job board: bảng công việc


6.Opening: việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận


7.Recruiter: nhà tuyển dụng


8.Headhunter: công ty / chuyên gia săn đầu người


9.Letter of speculation = cover letter: đơn xin việc


10.To fill in an application (form): điền thông tin vào đơn xin việc


11.CV (Curriculum Vitae) Biểu tượng cảm xúc smile “resume” in American English): Bản lý lịch


12.An in-person or face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực tiếp


13.To be shortlisted: được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn)


14.Hiring manager: người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty


15.HR department: bộ phận nhân sự


16.To supply references: những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn


17.Benefit: lợi ích


18.Salary = pay: tiền lương.


Chúc các bạn thành công
Hãy chia sẻ bài viết - nếu bạn thấy bổ ích

Đăng nhận xét

Dear readers, after reading the Content please ask for advice and to provide constructive feedback Please Write Relevant Comment with Polite Language.Your comments inspired me to continue blogging. Your opinion much more valuable to me. Thank you.

Quảng Cáo