0

NHỮNG ĐỘNG TỪ CƠ THỂ THÔNG DỤNG
1. Knod your head -- Gật đầu
2. Shake your head -- Lắc đầu
3. Turn your head -- Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác.
4. Roll your eyes -- Đảo mắt
5. Blink your eyes -- Nháy mắt
6. Raise an eyebrow / Raise your eyebrows -- Nhướn mày
7. Blow nose -- Hỉ mũi
8. Stick out your tongue -- Lè lưỡi
10. Clear your throat -- Hắng giọng, tằng hắng
11. Shrug your shoulders -- Nhướn vai
12. Cross your legs -- Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi.)
13. Cross your arms -- Khoanh tay.
14. Keep your fingers crossed -- bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa
(biểu tượng may mắn, cầu may.)
15. give the finger -- giơ ngón giữa lên (F*** you)
16. Give the thumbs up/down -- giơ ngón cái lên/xuống (khen good/bad)


Chúc các bạn thành công.


Hãy chia sẻ bài viết - nếu bạn thấy bổ ích.

Đăng nhận xét

Dear readers, after reading the Content please ask for advice and to provide constructive feedback Please Write Relevant Comment with Polite Language.Your comments inspired me to continue blogging. Your opinion much more valuable to me. Thank you.

Quảng Cáo