Tìm từ có cách phát âm khác : A. Pleasure B. Heat C. Meat D. Teach Mọi người like and cmt đáp án xuống dưới nhaaa
15 câu giao tiếp trong tiếng anh hay sử dụng
1.I really regret it. Tôi thực sự hối tiếc 2.I suppose so. Tôi mong thế 3.I thought so, too. Tôi cũng đã tưởng thế 4. I understand compl...
Giao tiếng trong tiếng anh
1-Đồ dở hơi! Up yours! 3-Tức quá đi! How irritating! 4-Vô lý! Nonsence! 5-Đừng có ngu quá chứ ! Don't be such an ass. 6-Thằng khốn n...
Từ vựng tiếng anh chủ đề đồ dùng
1. Timetable :/’taim,teibl/ –>thời khóa biểu 2. Calendar :/ˈkalɪndə/ –>lịch 3. Comb: /koum/ –>cái lược 4. Dresser: cái chạn bát ...
[Từ vựng tiếng anh] Sức khỏe p4
71. jaundice / ˈdʒɔːndɪs /: bệnh vàng da 72. osteoporosis / ˌɑːstioʊpəˈroʊsɪs /: bệnh xương thủy tinh 73. Rabies / ˈreɪbiːz /: bệnh ...
Thành ngữ về tiền
1. BREAK THE BANK = xài hết sạch tiền Ví dụ: John knew that renting the ocean view apartment would break the bank, so he settled for a s...
5 NGHĨA THÔNG DỤNG NHẤT CỦA CỤM TỪ "GET ON"
1/ Nghĩa 1: có mối quan hệ tốt Ex: We're getting on much better now that we don't live together. He doesn't get on with his ...