
Tìm từ có cách phát âm khác : A. Pleasure B. Heat C. Meat D. Teach Mọi người like and cmt đáp án xuống dưới nhaaa
Tìm từ có cách phát âm khác : A. Pleasure B. Heat C. Meat D. Teach Mọi người like and cmt đáp án xuống dưới nhaaa
1.I really regret it. Tôi thực sự hối tiếc 2.I suppose so. Tôi mong thế 3.I thought so, too. Tôi cũng đã tưởng thế 4. I understand compl...
1-Đồ dở hơi! Up yours! 3-Tức quá đi! How irritating! 4-Vô lý! Nonsence! 5-Đừng có ngu quá chứ ! Don't be such an ass. 6-Thằng khốn n...
1. Timetable :/’taim,teibl/ –>thời khóa biểu 2. Calendar :/ˈkalɪndə/ –>lịch 3. Comb: /koum/ –>cái lược 4. Dresser: cái chạn bát ...
71. jaundice / ˈdʒɔːndɪs /: bệnh vàng da 72. osteoporosis / ˌɑːstioʊpəˈroʊsɪs /: bệnh xương thủy tinh 73. Rabies / ˈreɪbiːz /: bệnh ...
1. BREAK THE BANK = xài hết sạch tiền Ví dụ: John knew that renting the ocean view apartment would break the bank, so he settled for a s...
1/ Nghĩa 1: có mối quan hệ tốt Ex: We're getting on much better now that we don't live together. He doesn't get on with his ...